Có 1 kết quả:
公分 công phân
Từ điển phổ thông
1. centimét
2. gam (đơn vị đo khối lượng)
2. gam (đơn vị đo khối lượng)
Từ điển trích dẫn
1. Lượng từ: phân tây (tiếng Pháp: centimètre), bằng một phần trăm của một “công xích” 公尺 thước tây (tiếng Pháp: mètre).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phân tây, tức Centimètre. Một Gờ-ram ( gramme ).
Bình luận 0